タグ:通常授業
授業の様子(じゅぎょうのようす)
普段の授業の様子です。
今日も皆さん、がんばっています!
(ふだんの じゅぎょうの ようす です。
きょうも みなさん、がんばっています!)
This is a regular class.
Everyone is working hard today too!
这是一堂正常的课。
今天大家也都辛苦了!
Đây là lớp học bình thường
Hôm nay mọi người cũng đã làm việc chăm chỉ rồi!
音楽(おんがく)
それぞれのパートに分かれて、合奏の練習をしています。
(それぞれの ぱーとに わかれて、がっそう の れんしゅうを しています。)
We divided into each part and practiced the ensemble.
我们分成各个部分,作为一个整体进行练习。
Chúng tôi đang chia thành từng phần và luyện tập như một nhóm.
英語(えいご)
英語の授業です。
みなさんは、どこに住みたいですか?
(えいごの じゅぎょう です。
みなさんは、どこに すみたい ですか?)
This is English class.
Where do you want to live?
这是英语课。
你想在哪里生活?
Đây là một lớp học tiếng Anh.
Bạn muốn sống ở đâu?
授業いろいろ(じゅぎょういろいろ)
今日も、皆さん頑張っています!
(きょうも、みなさん がんばって います!)
Everyone is doing their best today too!
今天大家也很努力啊!
Hôm nay mọi người cũng đã làm việc chăm chỉ rồi!