タグ:週間予定表
6/12(月)~6/16(金) の予定(よてい)
6/12(月)~6/16(金) の予定です。
(6/12(げつ)から6/16(きん)のよていです。)
Scheduled from 6/12 to 6/16.
预定6月12日至6月16日
Dự kiến từ ngày 6/12 đến hết ngày 6/16
6/5(月)~6/9(金) の予定(よてい)
6/5(月)~6/9(金) の予定です。
(6/5(げつ)から6/9(きん)のよていです。)
Scheduled from 6/5 to 6/9.
预定6月5日至6月9日
Dự kiến từ ngày 6/5 đến hết ngày 6/9
5/29(月)~6/2(金) の予定(よてい)
5/29(月)~6/2(金) の予定です。
(5/29(げつ)から6/2(きん)のよていです。)
Scheduled from 5/29 to 6/2.
预定5月29日至6月2日
Dự kiến từ ngày 5/29 đến hết ngày 6/2
5/22(月)~5/26(金) の予定(よてい)
5/22(月)~5/26(金) の予定です。
(5/22(げつ)から5/26(きん)のよていです。)
Scheduled from 5/22 to 5/26.
预定5月22日至5月26日
Dự kiến từ ngày 5/22 đến hết ngày 5/26
5/15(月)~5/19(金) の予定(よてい)
5/15(月)~5/19(金) の予定です。
(5/15(げつ)から5/19(きん)のよていです。)
Scheduled from 5/15 to 5/19.
预定5月15日至5月19日
Dự kiến từ ngày 5/15 đến hết ngày 5/19
5/1~5/12の予定(よてい)
5/1(月)~5/12(金) の予定です。
(5/1(げつ)から5/12(きん)のよていです。)
Scheduled from 5/1 to 5/12.
预定5月1日至5月12日
Dự kiến từ ngày 5/1 đến hết ngày 5/12
4/24(月)~4/28(金) の予定(よてい)
4/24(月)~4/28(金) の予定です。
(4/24(げつ)から4/28(きん)のよていです。)
Scheduled from 4/24 to 4/28.
预定4月24日至4月28日
Dự kiến từ ngày 4/24 đến hết ngày 4/28
4/14(金)~4/21(金) の予定(よてい)
4/14(金)~4/21(金) の予定です。
(4/14(きん)から4/21(きん)のよていです。)
Scheduled from 4/14 to 4/21.
预定4月14日至4月21日
Dự kiến từ ngày 4/14 đến hết ngày 4/21
1/16(月)~1/20(金)の予定(よてい)
1/16(月)~1/20(金) の予定です。
(1/16(げつ)から1/20(きん)のよていです。)
Scheduled from 1/16 to 1/20.
预定1月16日至1月20日
Dự kiến từ ngày 1/16 đến hết ngày 1/20
1/10(火)~1/13(金)の予定(よてい)
1/10(火)~1/13(金) の予定です。
1/10(火)は、17:45以降に登校してください。
出席確認は、18:15に行います。
(1/10(か)から1/13(きん)のよていです。)
(1/10は、17:45いこうにとうこうしてください)
(しゅっせきかくにんは、18:15におこないます)
Scheduled from 1/10 to 1/13.
Please come to school after 17:45 on 1/10 (Tue).
Attendance will be confirmed at 18:15.
预定1月10日至1月13日
请于1/10 17:45以后到校。
出席将在 18:15 确认。
Dự kiến từ ngày 1/10 đến hết ngày 1/13
Vui lòng đến trường sau 17h45 ngày 10/1 (Thứ Ba).
Việc tham dự sẽ được xác nhận lúc 18:15.